Phần Skills 2 Unit 3 lớp 9 tập trung vào 2 kỹ năng: Listening (Nghe hiểu) và Writing (Viết) thông qua chủ đề quản lý thời gian hiệu quả. Các bạn học sinh sẽ được nghe ba bạn học sinh chia sẻ cách họ sắp xếp thời gian cho học tập và các hoạt động khác, đồng thời học cách viết đoạn văn về phương pháp quản lý thời gian.
Cùng IELTS LangGo hoàn thành các bài tập và nắm vững cách viết đoạn văn về quản lý thời gian một cách logic và hiệu quả nhé!
Phần Listening giúp các bạn học sinh tiếp cận chủ đề quản lý thời gian qua việc nghe ba học sinh Trang, Phong và Tom chia sẻ kinh nghiệm cá nhân.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi sau.)
How do you make time for study and other activities? (Bạn sắp xếp thời gian như thế nào cho việc học và các hoạt động khác?)
Đây là hoạt động khởi động giúp các bạn học sinh suy nghĩ và chia sẻ về cách quản lý thời gian cá nhân.
Gợi ý trả lời:
Đây là câu hỏi mở cho phép học sinh chia sẻ kinh nghiệm riêng. Dưới đây là một số gợi ý trả lời để các bạn tham khảo:
Sample 1:
I usually make a weekly schedule at the beginning of each week. I list all my classes, homework deadlines, and extra activities like sports or club meetings. This helps me see what I need to do and when. I also try to finish my homework right after school so I have free time in the evening for hobbies and relaxation.
(Tôi thường lập kế hoạch hàng tuần vào đầu mỗi tuần. Tôi liệt kê tất cả các lớp học, thời hạn nộp bài tập về nhà và các hoạt động ngoại khóa như thể thao hoặc câu lạc bộ. Điều này giúp tôi biết mình cần làm gì và khi nào. Tôi cũng cố gắng hoàn thành bài tập ngay sau giờ học để có thời gian rảnh vào buổi tối cho sở thích và thư giãn.)
Sample 2:
I use my phone calendar to set reminders for important tasks and deadlines. I prioritize my schoolwork first, then make time for other activities. I also avoid spending too much time on social media during study hours to stay focused.
(Tôi sử dụng lịch trên điện thoại để đặt lời nhắc cho các nhiệm vụ và thời hạn quan trọng. Tôi ưu tiên bài tập trường học trước, sau đó dành thời gian cho các hoạt động khác. Tôi cũng tránh dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội trong giờ học để duy trì sự tập trung.)
(Bạn sẽ nghe Trang, Phong và Tom nói về cách quản lý thời gian hiệu quả của họ. Với mỗi học sinh (1 – 3), chọn ý kiến (A – C) mà mỗi người trong số họ thể hiện.)
Các ý kiến (Opinions):
A. I don't let things distract me from the schoolwork that I have to do. (Tôi không để những thứ khác làm mình phân tâm khỏi bài tập trường học mà tôi phải làm.)
B. Using a calendar to plan my work ahead helps me manage my time effectively. (Sử dụng lịch để lập kế hoạch công việc trước giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả.)
C. I try not to delay doing my homework and working on my projects and coming tests. (Tôi cố gắng không trì hoãn việc làm bài tập về nhà và làm các dự án cũng như các bài kiểm tra sắp tới.)
Đáp án:
1 - B
Dẫn chứng: Trang nói “I use a calendar to plan my work ahead”. (Tôi sử dụng lịch để lập kế hoạch công việc trước.)
2 - A
Dẫn chứng: Phong nói “I try to minimise distractions.” (Tôi cố gắng giảm thiểu sự mất tập trung.)
3 - C
Dẫn chứng: Tom nói I never leave homework until the day before it's due…I arrange to start working on them well before they're due. (Tôi không bao giờ để bài tập về nhà đến một ngày trước hạn nộp…Tôi sắp xếp để bắt đầu làm việc trên chúng trước hạn nộp)
(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B, hoặc C.)
1. Trang enters what she has to do into a _______ at the beginning of each term.
(Trang ghi những việc cô ấy phải làm vào một _______ vào đầu mỗi học kỳ.)
A. poster
B. routine
C. calendar
→ Đáp án: C. calendar
Dẫn chứng: "At the beginning of each term, I take a broad view of what I have to do by entering the due dates and test dates into a calendar." (Vào đầu mỗi học kỳ, tôi có cái nhìn tổng quan về những gì tôi phải làm bằng cách nhập các thời hạn và ngày thi vào lịch.)
2. Trang often uses _______ colours to mark project due dates and exam times on her calendar.
(Trang thường sử dụng những màu _______ để đánh dấu thời hạn dự án và thời gian thi trên lịch của cô ấy.)
A. different
B. the same
C. similar
→ Đáp án: A. different
Dẫn chứng: "I often do these with different colours, for example, red for deadlines, green for exams ..." (Tôi thường làm những điều này với các màu khác nhau, ví dụ, màu đỏ cho thời hạn, màu xanh lá cho kỳ thi ...)
3. Phong turns off his cell phone and signs out of social media _______ when he starts his work.
(Phong tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi mạng xã hội _______ khi anh ấy bắt đầu làm việc.)
A. accounts
B. networks
C. websites
→ Đáp án: A. accounts
Dẫn chứng: "When it's time to start my work, I turn off my cell phone and sign out of social media accounts." (Khi đến lúc bắt đầu công việc, tôi tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi các tài khoản mạng xã hội.)
4. Tom tries not to _______ homework until just before the due date.
(Tom cố gắng không _______ bài tập về nhà cho đến ngay trước hạn nộp.)
A. leave
B. complete
C. submit
→ Đáp án: A. leave
Dẫn chứng: "I never leave homework until the day before it's due." (Tôi không bao giờ để bài tập về nhà đến một ngày trước hạn nộp.)
5. Tom _______ his projects and coming tests and adds them to his schedule.
(Tom _______ các dự án và bài kiểm tra sắp tới của anh ấy và thêm chúng vào lịch trình.)
A. prepares
B. reviews
C. revises
→ Đáp án: B. reviews
Dẫn chứng: "I review my projects and coming tests and add them to my schedule." (Tôi xem xét các dự án và bài kiểm tra sắp tới của mình và thêm chúng vào lịch trình.)
Sau khi hoàn thành các bài tập Listening, các bạn cùng xem lại transcript của toàn bộ bài nghe nhé.
| Trang: I use a calendar to plan my work ahead. At the beginning of each term, I take a broad view of what I have to do by entering the due dates and test dates into a calendar. I often do these with different colours, for example, red for deadlines, green for exams ... | Trang: Tôi sử dụng lịch để lập kế hoạch công việc trước. Vào đầu mỗi học kỳ, tôi có cái nhìn tổng quan về những gì tôi phải làm bằng cách nhập các thời hạn nộp bài và ngày thi vào lịch. Tôi thường làm những điều này với các màu sắc khác nhau, ví dụ, màu đỏ cho thời hạn, màu xanh lá cho các kỳ thi ... |
| Phong: I try to minimise distractions. Besides cell phones, social media, and friends, there are a lot of activities that can take my attention away from my schoolwork. When it's time to start my work, I turn off my cell phone and sign out of social media accounts. | Phong: Tôi cố gắng giảm thiểu sự mất tập trung. Bên cạnh điện thoại di động, mạng xã hội và bạn bè, có rất nhiều hoạt động có thể khiến tôi mất tập trung khỏi bài tập ở trường. Khi đến lúc bắt đầu công việc, tôi tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi các tài khoản mạng xã hội. |
| Tom: I never leave homework until the day before it's due. I review my projects and coming tests and add them to my schedule. I arrange to start working on them well before they're due, so I'm not stressed out to meet the due dates. | Tom: Tôi không bao giờ để bài tập về nhà đến một ngày trước hạn nộp. Tôi xem xét các dự án và bài kiểm tra sắp tới của mình và thêm chúng vào lịch trình. Tôi sắp xếp để bắt đầu làm việc trên chúng trước hạn nộp, vì vậy tôi không bị căng thẳng để kịp thời hạn. |
Phần Writing hướng dẫn các bạn học sinh cách viết đoạn văn về phương pháp quản lý thời gian một cách logic và rõ ràng.
(Nối các mẹo quản lý thời gian ở cột A với các giải thích và/hoặc lý do ở cột B.)
| Đáp án | A - Time Management Tips | B - Explanations/Reasons |
| 1 - c | 1. Making a plan or schedule for things you need to do, including appointments, projects, homework and tests (Lập kế hoạch hoặc lịch trình cho những việc bạn cần làm, bao gồm các cuộc hẹn, dự án, bài tập về nhà và bài kiểm tra) | c. You can plan your work ahead by using a calendar, a diary, or a mobile app. It helps you remember what you need to accomplish and when you should do it. (Bạn có thể lập kế hoạch công việc trước bằng cách sử dụng lịch, nhật ký hoặc ứng dụng di động. Nó giúp bạn nhớ những gì bạn cần hoàn thành và khi nào bạn nên làm điều đó.) |
| 2 - a | 2. Giving priority to the most important task (Ưu tiên nhiệm vụ quan trọng nhất) | a. You should decide which is the most urgent and important task so that you can concentrate on it first. By doing this, you may not be at a loss to deal with too much work at the same time. (Bạn nên quyết định nhiệm vụ nào là khẩn cấp và quan trọng nhất để có thể tập trung vào nó trước. Bằng cách này, bạn có thể không bị bối rối khi phải đối phó với quá nhiều công việc cùng một lúc.) |
| 3 - b | 3. Building an effective daily routine (Xây dựng thói quen hàng ngày hiệu quả) | b. An effective routine can help you accomplish the things you need to do. The more you follow a daily routine, the less you will worry or get stressed. (Một thói quen hiệu quả có thể giúp bạn hoàn thành những việc bạn cần làm. Bạn càng tuân theo thói quen hàng ngày, bạn càng ít lo lắng hoặc căng thẳng.) |
(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về cách quản lý thời gian hiệu quả. Sử dụng các mẹo trong bài 4 hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
Đoạn văn mẫu 1:
There are many things we should do to manage our time effectively. Firstly, we should make a clear plan or schedule for all the tasks we need to complete, including homework, projects, and tests. Using a calendar or diary helps us remember important deadlines and stay organized. Secondly, it is important to give priority to the most urgent and important tasks. By focusing on these first, we can avoid feeling overwhelmed by too much work. Finally, building an effective daily routine is essential. Following a regular routine helps us accomplish our goals and reduces stress. In conclusion, good time management requires planning, prioritizing, and maintaining consistent habits.
Dịch nghĩa:
Có nhiều điều chúng ta nên làm để quản lý thời gian hiệu quả. Thứ nhất, chúng ta nên lập một kế hoạch hoặc lịch trình rõ ràng cho tất cả các nhiệm vụ cần hoàn thành, bao gồm bài tập về nhà, dự án và bài kiểm tra. Việc sử dụng lịch hoặc nhật ký giúp chúng ta nhớ các thời hạn quan trọng và giữ mọi thứ có tổ chức. Thứ hai, điều quan trọng là phải ưu tiên các nhiệm vụ khẩn cấp và quan trọng nhất. Bằng cách tập trung vào những việc này trước, chúng ta có thể tránh cảm thấy choáng ngợp bởi quá nhiều công việc. Cuối cùng, xây dựng một thói quen hàng ngày hiệu quả là điều cần thiết. Tuân theo một thói quen thường xuyên giúp chúng ta đạt được mục tiêu và giảm căng thẳng. Tóm lại, quản lý thời gian tốt đòi hỏi lập kế hoạch, sắp xếp ưu tiên và duy trì các thói quen nhất quán.
Đoạn văn mẫu 2:
There are many things we should do to manage our time effectively. Firstly, I think we need to identify which tasks are most important and do them first. This prevents us from wasting time on less urgent things. Secondly, creating a detailed schedule helps us allocate specific time slots for different activities, from studying to relaxation. We can use planners or phone apps to track our progress. Thirdly, eliminating distractions like social media during study time is crucial for staying focused. Additionally, taking short breaks between study sessions helps maintain concentration. In conclusion, effective time management comes from careful planning, setting priorities, and maintaining discipline in our daily activities.
Dịch nghĩa:
Có nhiều điều chúng ta nên làm để quản lý thời gian hiệu quả. Thứ nhất, tôi nghĩ chúng ta cần xác định nhiệm vụ nào quan trọng nhất và làm chúng trước. Điều này ngăn chúng ta lãng phí thời gian vào những việc ít khẩn cấp hơn. Thứ hai, tạo một lịch trình chi tiết giúp chúng ta phân bổ các khoảng thời gian cụ thể cho các hoạt động khác nhau, từ học tập đến thư giãn. Chúng ta có thể sử dụng sổ tay hoặc ứng dụng điện thoại để theo dõi tiến độ. Thứ ba, loại bỏ những thứ gây mất tập trung như mạng xã hội trong giờ học là rất quan trọng để duy trì sự tập trung. Ngoài ra, nghỉ giải lao ngắn giữa các buổi học giúp duy trì khả năng tập trung. Tóm lại, quản lý thời gian hiệu quả đến từ việc lập kế hoạch cẩn thận, đặt ưu tiên và duy trì kỷ luật trong các hoạt động hàng ngày.
Để viết tốt về chủ đề Time Management, các bạn có thể sử dụng các từ vựng và cấu trúc sau:
Danh từ (Nouns):
Động từ (Verbs):
Tính từ (Adjectives):
Cụm từ (Collocations):
Đưa ra lời khuyên:
Liệt kê ý:
Diễn đạt mục đích:
Diễn đạt kết quả:
Phần Skills 2 Unit 3 lớp 9 giúp các bạn học sinh luyện kỹ năng nghe hiểu và viết đoạn văn xoay quanh chủ đề quản lý thời gian.
Hy vọng với phần đáp án chi tiết và bài mẫu trên đây, các bạn học sinh sẽ tự tin hoàn thành xuất sắc phần Skills 2 Unit 3 cũng như áp dụng những phương pháp quản lý thời gian hiệu quả vào thực tế.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ